Có 4 kết quả:

使劲 shǐ jìn ㄕˇ ㄐㄧㄣˋ使勁 shǐ jìn ㄕˇ ㄐㄧㄣˋ使尽 shǐ jìn ㄕˇ ㄐㄧㄣˋ使盡 shǐ jìn ㄕˇ ㄐㄧㄣˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to exert all one's strength

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to exert all one's strength

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to exert all one's strength

Bình luận 0