Có 4 kết quả:
使劲 shǐ jìn ㄕˇ ㄐㄧㄣˋ • 使勁 shǐ jìn ㄕˇ ㄐㄧㄣˋ • 使尽 shǐ jìn ㄕˇ ㄐㄧㄣˋ • 使盡 shǐ jìn ㄕˇ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to exert all one's strength
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to exert all one's strength
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to exert all one's strength
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to exert all one's strength
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0